Có 2 kết quả:
尽心尽力 jìn xīn jìn lì ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ • 盡心盡力 jìn xīn jìn lì ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ
jìn xīn jìn lì ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) making an all-out effort (idiom); to try one's heart out
(2) to do one's utmost
(2) to do one's utmost
Bình luận 0
jìn xīn jìn lì ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) making an all-out effort (idiom); to try one's heart out
(2) to do one's utmost
(2) to do one's utmost
Bình luận 0